Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2491 đến 2520 của 5825 tổng từ

挥动
huī dòng
Vung lên, quơ lên, di chuyển nhanh qua l...
挥汗如雨
huī hàn rú yǔ
Mồ hôi đổ ra như mưa, ám chỉ làm việc cự...
挥舞
huī wǔ
Vung vẩy, múa (tay, cờ, v.v.).
挥霍
huī huò
Phung phí, tiêu xài hoang phí.
nuó
Di chuyển nhẹ, xê dịch
挺身
tǐng shēn
Đứng dậy, đứng thẳng, hoặc sẵn sàng đối ...
zhuō
Bắt giữ, tóm lấy.
niē
Bóp, nặn, nhào (vật liệu mềm).
损失
sǔn shī
Tổn thất, mất mát
捡拾
jiǎn shí
Nhặt lên, thu thập thứ gì đó từ mặt đất ...
换人
huàn rén
Thay người, đổi người đảm nhận công việc...
换样
huàn yàng
Thay đổi kiểu dáng, hình thức
换毛
huàn máo
Lột xác (thường chỉ động vật thay lông t...
换洗
huàn xǐ
Thay ra giặt (quần áo, khăn...)
换算
huàn suàn
Đổi đơn vị tính toán
换马
huàn mǎ
Thay đổi chiến lược hoặc phương pháp (dự...
捣蛋
dǎo dàn
Quấy rối, gây phiền phức hoặc phá phách.
pěng
Cầm bằng hai tay, nâng niu, tỏ lòng tôn ...
Dựa vào, dựa theo, chiếm giữ
shòu
Trao tặng, dạy dỗ
授与
shòu yǔ
Trao tặng, ban cho
授业
shòu yè
Giảng dạy, truyền đạt kiến thức
授予
shòu yǔ
Trao tặng, cấp phát
授课
shòu kè
Giảng dạy, dạy học trong lớp.
掉头
diào tóu
Quay đầu, xoay đầu trở lại.
掌心
zhǎng xīn
Lòng bàn tay, phần bên trong của bàn tay...
掏包
tāo bāo
Móc túi, trộm đồ trong túi xách của ai đ...
排列
pái liè
Sắp xếp theo hàng, tổ chức thứ tự
排列
páiliè
Sắp xếp theo thứ tự, trình tự
排尾
pái wěi
Cuối hàng, cuối cùng trong một chuỗi

Hiển thị 2491 đến 2520 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...