Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2491 đến 2520 của 5804 tổng từ

损失
sǔn shī
Tổn thất, mất mát (về tài sản, con người...
捡拾
jiǎn shí
Nhặt lên, thu thập thứ gì đó từ mặt đất ...
换人
huàn rén
Thay người, đổi người đảm nhận công việc...
换样
huàn yàng
Thay đổi kiểu dáng, hình thức
换毛
huàn máo
Lột xác (thường chỉ động vật thay lông t...
换洗
huàn xǐ
Thay ra giặt (quần áo, khăn...)
换算
huàn suàn
Đổi đơn vị tính toán
换马
huàn mǎ
Thay đổi chiến lược hoặc phương pháp (dự...
捣蛋
dǎo dàn
Quấy rối, gây phiền phức hoặc phá phách.
pěng
Cầm bằng hai tay, giữ cẩn thận; khen ngợ...
Theo, dựa vào thông tin hoặc nguồn nào đ...
shòu
Trao tặng, dạy dỗ
授与
shòu yǔ
Trao tặng, ban cho
授业
shòu yè
Giảng dạy, truyền đạt kiến thức
授予
shòu yǔ
Trao tặng, ban phát (giải thưởng, học hà...
授课
shòu kè
Giảng dạy, dạy học trong lớp.
掉头
diào tóu
Quay đầu lại; chuyển hướng ngược lại.
掌心
zhǎng xīn
Lòng bàn tay, phần bên trong của bàn tay...
掏包
tāo bāo
Móc túi, trộm đồ trong túi xách của ai đ...
排列
páiliè
Sắp xếp theo thứ tự, trình tự
排尾
pái wěi
Cuối hàng, cuối cùng trong một chuỗi
排房
pái fáng
Phòng xếp hàng, phòng đợi
排掉
pái diào
Loại bỏ, tống khứ
排档
pái dàng
Cửa hàng nhỏ, quán ăn vỉa hè
排队
páiduì
Xếp hàng, đứng thành hàng chờ
掠过
lüè guò
Bay vút qua, lướt qua (diễn tả chuyển độ...
探亲
tàn qīn
Thăm người thân.
探险
tàn xiǎn
Phiêu lưu, khám phá những nơi nguy hiểm ...
接二连三
jiē èr lián sān
Liên tục, không ngừng nghỉ.
接力赛跑
jiē lì sài pǎo
Cuộc thi chạy tiếp sức.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...