Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挥舞
Pinyin: huī wǔ
Meanings: Vung vẩy, múa (tay, cờ, v.v.)., To wave or swing (hands, flags, etc.)., ①举起手臂(连同手里的东西一起)摇晃。[例]挥舞帽子和手帕。[例]他的军刀来回挥舞,闪闪发光。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 军, 扌, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: ①举起手臂(连同手里的东西一起)摇晃。[例]挥舞帽子和手帕。[例]他的军刀来回挥舞,闪闪发光。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ cụ thể chỉ vật bị vung vẩy. Ví dụ: 挥舞旗帜 (vung cờ).
Example: 他挥舞着双手向我们打招呼。
Example pinyin: tā huī wǔ zhe shuāng shǒu xiàng wǒ men dǎ zhāo hū 。
Tiếng Việt: Anh ấy vung vẩy hai tay để chào chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vung vẩy, múa (tay, cờ, v.v.).
Nghĩa phụ
English
To wave or swing (hands, flags, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举起手臂(连同手里的东西一起)摇晃。挥舞帽子和手帕。他的军刀来回挥舞,闪闪发光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!