Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授
Pinyin: shòu
Meanings: Trao tặng, dạy dỗ, To confer, grant, or teach., ①给,与:授予。授权。授命。授奖。授旗。授衔。授意。*②教,传给:授业。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 受, 扌
Chinese meaning: ①给,与:授予。授权。授命。授奖。授旗。授衔。授意。*②教,传给:授业。
Hán Việt reading: thụ
Grammar: Có thể dùng trong cả giáo dục (trao kiến thức) lẫn chuyển giao quyền lợi hoặc danh hiệu.
Example: 老师授学生知识。
Example pinyin: lǎo shī shòu xué shēng zhī shi 。
Tiếng Việt: Giáo viên truyền đạt kiến thức cho học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao tặng, dạy dỗ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thụ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To confer, grant, or teach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
授予。授权。授命。授奖。授旗。授衔。授意
授业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!