Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排列
Pinyin: pái liè
Meanings: Sắp xếp theo hàng, tổ chức thứ tự, To arrange or organize in order., ①置于正确、方便或适宜的次序。[例]按字母顺序排列。*②安排或布置(如绘画中的组成部分或细节)。[例]把布匹排列得优美雅致。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 非, 刂, 歹
Chinese meaning: ①置于正确、方便或适宜的次序。[例]按字母顺序排列。*②安排或布置(如绘画中的组成部分或细节)。[例]把布匹排列得优美雅致。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với bổ ngữ chỉ phương pháp (例如:整齐地排列 - neatly arranged).
Example: 请按顺序排列这些书。
Example pinyin: qǐng àn shùn xù pái liè zhè xiē shū 。
Tiếng Việt: Xin hãy sắp xếp những quyển sách này theo thứ tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xếp theo hàng, tổ chức thứ tự
Nghĩa phụ
English
To arrange or organize in order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
置于正确、方便或适宜的次序。按字母顺序排列
安排或布置(如绘画中的组成部分或细节)。把布匹排列得优美雅致
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!