Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排列
Pinyin: páiliè
Meanings: Sắp xếp theo thứ tự, trình tự, To arrange, order, or line up
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 非, 刂, 歹
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ để chỉ sự sắp xếp.
Example: 请按顺序排列这些书。
Example pinyin: qǐng àn shùn xù pái liè zhè xiē shū 。
Tiếng Việt: Xin hãy sắp xếp những quyển sách này theo thứ tự.

📷 Chi tiết kết cấu nội thất máy sấy lăn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xếp theo thứ tự, trình tự
Nghĩa phụ
English
To arrange, order, or line up
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
