Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换洗

Pinyin: huàn xǐ

Meanings: Thay ra giặt (quần áo, khăn...), To change and wash (clothes, towels, etc.)., ①换上新的,洗涤旧的;指替换。[例]带了两件换洗衣服匆匆离家了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 奂, 扌, 先, 氵

Chinese meaning: ①换上新的,洗涤旧的;指替换。[例]带了两件换洗衣服匆匆离家了。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với danh từ chỉ đồ vải vóc.

Example: 每天都要换洗衣物。

Example pinyin: měi tiān dōu yào huàn xǐ yī wù 。

Tiếng Việt: Mỗi ngày đều phải thay ra giặt quần áo.

换洗
huàn xǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay ra giặt (quần áo, khăn...)

To change and wash (clothes, towels, etc.).

换上新的,洗涤旧的;指替换。带了两件换洗衣服匆匆离家了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

换洗 (huàn xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung