Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4141 đến 4170 của 5804 tổng từ

chún
Tinh khiết, thuần túy.
素描
sù miáo
Bức vẽ phác thảo bằng bút chì hoặc than ...
素材
sù cái
Nguyên liệu hoặc dữ liệu thô để sáng tạo...
素雅
sù yǎ
Đơn giản và thanh nhã.
素餐
sù cān
Bữa ăn chay.
索引
suǒ yǐn
Chỉ mục, bảng tra cứu (trong sách, tài l...
紧凑
jǐn còu
Gọn gàng, chặt chẽ, không rườm rà.
紧张
jǐn zhāng
Căng thẳng, lo lắng, áp lực cao.
紧急
jǐn jí
Khẩn cấp, gấp rút, cần xử lý ngay.
紧着
jǐn zhe
Ưu tiên, tập trung vào việc nào đó trước
紧裹
jǐn guǒ
Quấn chặt, bọc kín
紧要
jǐn yào
Quan trọng, cấp bách
紧贴
jǐn tiē
Dính sát, áp sát
chún
Tinh khiết, thuần nhất, sạch sẽ.
纯净
chún jìng
Trong sạch, tinh khiết.
纯朴
chún pǔ
Chất phác, mộc mạc.
纯正
chún zhèng
Thuần túy, đúng chuẩn, không pha tạp.
纯洁
chún jié
Trong sáng, thuần khiết, không bị ô nhiễ...
纯白
chún bái
Màu trắng tinh khiết.
纯真
chún zhēn
Ngây thơ, chân thật, chưa bị ảnh hưởng b...
纯粹
chún cuì
Hoàn toàn, thuần túy.
纯色
chún sè
Màu trơn, màu đơn sắc
纯金
chún jīn
Vàng nguyên chất
纱巾
shā jīn
Khăn voan
纱布
shā bù
Băng gạc
纱线
shā xiàn
Sợi vải, sợi len
纱门
shā mén
Cửa lưới
纳凉
nà liáng
Tránh nóng, nghỉ ngơi ở nơi mát mẻ.
纳福
nà fú
Đón nhận phước lành, mong muốn hạnh phúc...
纳税
nàshuì
Nộp thuế, đóng thuế

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...