Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4141 đến 4170 của 5825 tổng từ

系列
xì liè
Loạt, chuỗi, hệ thống
系统
xì tǒng
Hệ thống
糿
miáo
Mầm non, cây non; trẻ em, con cháu.
chún
Tinh khiết, thuần túy.
素描
sù miáo
Phác họa, vẽ phác thảo
素材
sù cái
Tài liệu, nguyên liệu
素雅
sù yǎ
Đơn giản và thanh nhã.
素餐
sù cān
Bữa ăn chay.
索引
suǒ yǐn
Chỉ mục, bảng tra cứu (trong sách, tài l...
紧凑
jǐn còu
Chặt chẽ, khít khao (để chỉ sự sắp xếp h...
紧张
jǐn zhāng
Căng thẳng, lo lắng
紧急
jǐn jí
Khẩn cấp, gấp rút
紧着
jǐn zhe
Ưu tiên, tập trung vào việc nào đó trước
紧裹
jǐn guǒ
Quấn chặt, bọc kín
紧要
jǐn yào
Quan trọng, cấp bách
紧贴
jǐn tiē
Dính sát, áp sát
zhōng
Cuối cùng, kết thúc, hoàn thành.
Nhóm, tổ; tạo thành một nhóm
jié
Buộc, thắt nút; kết quả, sự kết thúc.
jīng
Kinh điển, kinh sách; trải qua, thông qu...
jǐn
Chặt, khít, chặt chẽ; gấp rút, nhanh chó...
biān
Biên soạn, sắp xếp, đan xen.
liàn
Luyện tập, rèn luyện.
繁忙
fán máng
Bận rộn, tất bật (thường dùng để nói về ...
Tiếp tục, duy trì
纠正
jiū zhèng
Sửa chữa hoặc điều chỉnh sai sót.
红包
hóng bāo
Phong bì đỏ chứa tiền (thường dùng trong...
红薯
hóng shǔ
Khoai lang
红装
hóng zhuāng
Áo đỏ (biểu tượng cho niềm vui, hạnh phú...
红豆
hóng dòu
Đậu đỏ (cũng dùng trong văn thơ để nói v...

Hiển thị 4141 đến 4170 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...