Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素餐
Pinyin: sù cān
Meanings: Bữa ăn chay., Vegetarian meal., ①没有鱼肉等,只有瓜果、蔬菜等的饭食。*②吃素。*③不劳而食,多指无功受禄。[例]尸位素餐。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 糸, 龶, 食
Chinese meaning: ①没有鱼肉等,只有瓜果、蔬菜等的饭食。*②吃素。*③不劳而食,多指无功受禄。[例]尸位素餐。
Grammar: Chỉ bữa ăn không chứa thịt hoặc các sản phẩm từ động vật.
Example: 今天我准备吃素餐。
Example pinyin: jīn tiān wǒ zhǔn bèi chī sù cān 。
Tiếng Việt: Hôm nay tôi định ăn bữa chay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa ăn chay.
Nghĩa phụ
English
Vegetarian meal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有鱼肉等,只有瓜果、蔬菜等的饭食
吃素
不劳而食,多指无功受禄。尸位素餐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!