Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 索引
Pinyin: suǒ yǐn
Meanings: Chỉ mục, bảng tra cứu (trong sách, tài liệu)., Index; reference table., ①根据一定需要,把书刊中的主要内容或各种题名摘录下来,标明出处、页码,按一定次序分条排列,以供人查阅的资料。也叫“引得”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 十, 糸, 丨, 弓
Chinese meaning: ①根据一定需要,把书刊中的主要内容或各种题名摘录下来,标明出处、页码,按一定次序分条排列,以供人查阅的资料。也叫“引得”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng sau từ chỉ tài liệu hoặc văn bản cụ thể: 地图索引 (chỉ mục của bản đồ).
Example: 这本书后面有详细的索引。
Example pinyin: zhè běn shū hòu miàn yǒu xiáng xì de suǒ yǐn 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này ở phần cuối có chỉ mục chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ mục, bảng tra cứu (trong sách, tài liệu).
Nghĩa phụ
English
Index; reference table.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据一定需要,把书刊中的主要内容或各种题名摘录下来,标明出处、页码,按一定次序分条排列,以供人查阅的资料。也叫“引得”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!