Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 繁忙

Pinyin: fán máng

Meanings: Bận rộn, tất bật (thường dùng để nói về lịch trình hoặc công việc dày đặc)., Busy and hectic (often used to describe a packed schedule or workload)., ①事情多,没有空闲。[例]繁忙的季节。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 敏, 糸, 亡, 忄

Chinese meaning: ①事情多,没有空闲。[例]繁忙的季节。

Grammar: Dùng như tính từ, thường bổ nghĩa cho con người hoặc công việc.

Example: 他最近工作非常繁忙。

Example pinyin: tā zuì jìn gōng zuò fēi cháng fán máng 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy rất bận rộn với công việc.

繁忙
fán máng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bận rộn, tất bật (thường dùng để nói về lịch trình hoặc công việc dày đặc).

Busy and hectic (often used to describe a packed schedule or workload).

事情多,没有空闲。繁忙的季节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

繁忙 (fán máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung