Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4741 đến 4770 của 5804 tổng từ

设置
shè zhì
Cài đặt, bố trí
访
fǎng
Thăm viếng, tìm kiếm thông tin
访问
fǎng wèn
Thăm viếng, gặp gỡ ai đó hoặc truy cập m...
Từ, lời, ngôn từ.
zhèng
Chứng nhận, bằng chứng/khẳng định
证人
zhèng rén
Người làm chứng
证实
zhèng shí
Xác nhận, kiểm chứng
证据
zhèng jù
Bằng chứng
证明
zhèng míng
Chứng minh, làm rõ sự thật/bằng chứng
评价
píng jià
Nhận xét hoặc đưa ra ý kiến về một ai đó...
评分
píng fēn
Cho điểm, đánh giá
评奖
píng jiǎng
Đánh giá và trao giải thưởng.
评定
píng dìng
Đánh giá và quyết định dựa trên tiêu chu...
评审
shěn píng
Xem xét và đánh giá cẩn thận trước khi q...
评比
píng bǐ
So sánh và đánh giá.
评理
píng lǐ
Phân xử dựa trên lý lẽ, đạo lý.
评级
píng jí
Đánh giá và xếp hạng.
评语
píng yǔ
Nhận xét hoặc lời phê bình dành cho ai đ...
识别
shí bié
Nhận diện, phân biệt giữa các đối tượng ...
词义
cí yì
Ý nghĩa của từ ngữ, giải thích từ.
词句
cí jù
Cụm từ, câu chữ trong văn bản.
词汇
cí huì
Từ vựng, tổng hợp tất cả các từ trong mộ...
词组
cí zǔ
Nhóm từ kết hợp với nhau tạo thành một c...
shī
Thơ, bài thơ.
gāi
Nên, phải (biểu thị mệnh lệnh hoặc khuyê...
试卷
shì juàn
Bài thi, đề thi
试图
shì tú
Cố gắng, tìm cách làm gì
试用
shì yòng
Dùng thử, thử nghiệm
试管
shì guǎn
Ống nghiệm
试题
shì tí
Câu hỏi thi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...