Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4741 đến 4770 của 5825 tổng từ

议事
yì shì
Thảo luận về các vấn đề hoặc công việc.
议会
yì huì
Cơ quan lập pháp hoặc hội đồng đại biểu ...
议员
yì yuán
Đại biểu được bầu vào quốc hội hoặc cơ q...
议席
yì xí
Ghế ngồi dành cho nghị sĩ trong quốc hội...
议论
yì lùn
Thảo luận, bàn tán.
议院
yì yuàn
Viện nghị viện (nơi họp của cơ quan lập ...
议题
yì tí
Chủ đề thảo luận hoặc vấn đề cần giải qu...
记事
jì shì
Ghi chép sự kiện hoặc câu chuyện; nhật k...
记分
jì fēn
Ghi điểm, đánh dấu số điểm đạt được.
记叙
jì xù
Kể lại, tường thuật lại sự việc, câu chu...
记号
jì hào
Dấu hiệu, ký hiệu để đánh dấu hoặc ghi n...
记忆
jì yì
Trí nhớ, khả năng lưu giữ và tái hiện th...
讲义
jiǎng yì
Bài giảng, tài liệu giảng dạy.
讲台
jiǎng tái
Bục giảng (nơi giáo viên đứng khi giảng ...
讲师
jiǎng shī
Giảng viên.
讲座
jiǎng zuò
Buổi thuyết trình, giảng dạy chuyên đề.
讲究
jiǎng jiu
Chú trọng, kỹ lưỡng; tinh tế.
讲究
jiǎng jiū
Chú trọng, để ý, quan tâm đến điều gì đó...
许久
xǔ jiǔ
Một khoảng thời gian dài.
许字
xǔ zì
Viết chữ ký, ký tên.
许愿
xǔ yuàn
Ước nguyện, cầu xin điều gì đó.
许诺
xǔ nuò
Hứa hẹn, cam kết.
论语
Lùn Yǔ
Luận Ngữ, một tác phẩm kinh điển của Nho...
论题
lùn tí
Chủ đề hoặc vấn đề được thảo luận, tranh...
shè
Thiết lập, đặt ra, sắp xếp
设备
shè bèi
Thiết bị, trang thiết bị
设施
shè shī
Cơ sở vật chất, trang thiết bị
设法
shè fǎ
Cố gắng, tìm cách
设立
shè lì
Thành lập, thiết lập
设置
shè zhì
Thiết lập, bố trí, sắp đặt

Hiển thị 4741 đến 4770 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...