Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 设
Pinyin: shè
Meanings: Thiết lập, đặt ra, sắp xếp, To establish, to set up, to arrange, ①表示假设关系,相当于“如果”、“假如”。[例]设以炮至,吾村不齑粉乎?——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[合]设若;设使。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 殳, 讠
Chinese meaning: ①表示假设关系,相当于“如果”、“假如”。[例]设以炮至,吾村不齑粉乎?——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[合]设若;设使。
Hán Việt reading: thiết
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đứng trước danh từ biểu thị đối tượng hay nội dung được thiết lập.
Example: 我们设立了新的规则。
Example pinyin: wǒ men shè lì le xīn de guī zé 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã thiết lập những quy tắc mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết lập, đặt ra, sắp xếp
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thiết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To establish, to set up, to arrange
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示假设关系,相当于“如果”、“假如”。设以炮至,吾村不齑粉乎?——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。设若;设使
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!