Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记忆

Pinyin: jì yì

Meanings: Trí nhớ, khả năng lưu giữ và tái hiện thông tin., Memory, the ability to store and recall information., ①记住或想起。[例]训练记忆的课程。*②过去的事物留在脑中的印象。[例]记忆所得者。——蔡元培《图画》。[例]视觉记忆。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 己, 讠, 乙, 忄

Chinese meaning: ①记住或想起。[例]训练记忆的课程。*②过去的事物留在脑中的印象。[例]记忆所得者。——蔡元培《图画》。[例]视觉记忆。

Grammar: Danh từ, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 他的记忆很好。

Example pinyin: tā de jì yì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Trí nhớ của anh ấy rất tốt.

记忆
jì yì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trí nhớ, khả năng lưu giữ và tái hiện thông tin.

Memory, the ability to store and recall information.

记住或想起。训练记忆的课程

过去的事物留在脑中的印象。记忆所得者。——蔡元培《图画》。视觉记忆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

记忆 (jì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung