Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 许诺

Pinyin: xǔ nuò

Meanings: Hứa hẹn, cam kết., To promise, pledge., ①应允;答应;应承。[例]从不作办不到的许诺。[例]别忘了给我们的许诺。[例]项伯许诺。——《史记·项羽本纪》。[例]项王许诺。[例]如姬必许诺。——《史记·魏公子列传》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 午, 讠, 若

Chinese meaning: ①应允;答应;应承。[例]从不作办不到的许诺。[例]别忘了给我们的许诺。[例]项伯许诺。——《史记·项羽本纪》。[例]项王许诺。[例]如姬必许诺。——《史记·魏公子列传》。

Grammar: Động từ thường dùng trong bối cảnh đưa ra lời hứa hoặc cam kết.

Example: 他许诺会按时完成任务。

Example pinyin: tā xǔ nuò huì àn shí wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy hứa sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

许诺
xǔ nuò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hứa hẹn, cam kết.

To promise, pledge.

应允;答应;应承。从不作办不到的许诺。别忘了给我们的许诺。项伯许诺。——《史记·项羽本纪》。项王许诺。如姬必许诺。——《史记·魏公子列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...