Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1531 đến 1560 của 5804 tổng từ

天日
tiān rì
Chỉ bầu trời và mặt trời; còn được dùng ...
天明
tiān míng
Rạng sáng, trời sáng.
天棚
tiān péng
Mái hiên, mái che bên trên.
天然
tiān rán
Tự nhiên, thiên nhiên
天线
tiān xiàn
Ăng-ten, dùng để thu hoặc phát tín hiệu ...
太太
tài tài
Bà, phu nhân, vợ (cách gọi lịch sự)
夫妇
fū fù
Vợ chồng, cặp đôi đã kết hôn.
失望
shī wàng
Thất vọng, không đạt được kỳ vọng mong m...
失火
shī huǒ
Cháy, hỏa hoạn
失物
shī wù
Mất đồ, vật bị mất
失礼
shī lǐ
Thất lễ, thiếu tôn trọng
失败
shī bài
Thất bại; không thành công trong việc đạ...
头饰
tóu shì
Đồ trang sức đội đầu, phụ kiện dùng để t...
kuā
Khen ngợi, ca ngợi.
夸张
kuā zhāng
Phóng đại, cường điệu hóa sự thật.
夹子
jiā zi
Cái kẹp, kìm
夹心
jiā xīn
Phần nhân bên trong (thường nói về bánh ...
夹板
jiā bǎn
Tấm ván ép dùng để cố định hoặc bảo vệ.
jiā
Kẹp, giữ giữa hai bề mặt; hoặc chỉ sự vậ...
奇数
qí shù
Số lẻ (trong toán học).
奇特
qí tè
Độc đáo, khác thường, kỳ lạ.
奉献
fèng xiàn
Cống hiến, hy sinh vì lợi ích chung.
fèn
Cố gắng hết sức, phấn đấu để đạt được mụ...
奋力
fèn lì
Cố gắng hết sức, nỗ lực mạnh mẽ để đạt đ...
diǎn
Điểm, dấu chấm, chỗ, nơi
奖学金
jiǎng xué jīn
Học bổng, tiền thưởng dành cho học tập.
奖旗
jiǎng qí
Lá cờ biểu trưng cho giải thưởng hoặc sự...
奖状
jiǎng zhuàng
Giấy khen, chứng nhận thành tích hoặc ph...
奖赏
jiǎng shǎng
Ban thưởng, trao phần thưởng; hoặc danh ...
奖章
jiǎng zhāng
Huân chương, huy chương nhỏ dùng để vinh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...