Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1531 đến 1560 của 5825 tổng từ

大舅
dà jiù
Anh trai của mẹ (cậu cả).
大街
dà jiē
Phố lớn, đại lộ.
大规模
dà guī mó
Quy mô lớn, mang tính toàn diện hoặc rộn...
大豆
dà dòu
Đậu nành.
大路
dà lù
Đường lớn, con đường chính.
大都
dà dū
Phần lớn, đa số
天井
tiān jǐng
Sân thượng hở giữa nhà, giếng trời.
天才
tiān cái
Thiên tài, người có tài năng bẩm sinh vư...
天日
tiān rì
Chỉ bầu trời và mặt trời; còn được dùng ...
天明
tiān míng
Rạng sáng, trời sáng.
天棚
tiān péng
Mái hiên, mái che bên trên.
天然
tiān rán
Tự nhiên, không nhân tạo
天线
tiān xiàn
Ăng ten (dùng để thu phát sóng vô tuyến)...
太太
tài tai
Cách gọi vợ một cách kính trọng, hoặc cũ...
夫妇
fū fù
Vợ chồng, cặp đôi đã kết hôn.
失望
shī wàng
Thất vọng, không đạt được kỳ vọng
失火
shī huǒ
Cháy, hỏa hoạn
失物
shī wù
Mất đồ, vật bị mất
失礼
shī lǐ
Thất lễ, thiếu tôn trọng
失败
shī bài
Thất bại, không đạt được mục tiêu mong m...
头饰
tóu shì
Đồ trang sức đội đầu, phụ kiện dùng để t...
kuā
Khen ngợi, khoác lác
夸张
kuā zhāng
Phóng đại, cường điệu để nhấn mạnh ý ngh...
夹子
jiā zi
Cái kẹp, cái ghim dùng để giữ hoặc cố đị...
夹心
jiā xīn
Phần nhân bên trong (thường nói về bánh ...
夹板
jiā bǎn
Tấm ván ép dùng để cố định hoặc bảo vệ.
jiā
Kẹp, giữ giữa hai bề mặt; hoặc chỉ sự vậ...
奇数
qí shù
Số lẻ (trong toán học).
奇特
qí tè
Độc đáo, kỳ lạ.
奉献
fèng xiàn
Cống hiến, dâng tặng thứ gì đó vì lý tưở...

Hiển thị 1531 đến 1560 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...