Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 太太
Pinyin: tài tai
Meanings: Cách gọi vợ một cách kính trọng, hoặc cũng có thể dùng để chỉ phụ nữ đã kết hôn., A respectful term for one's wife, or can refer to married women., ①对已婚妇女的尊称(带丈夫的姓)。[例]有位杜太太给您留了口信。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 丶, 大
Chinese meaning: ①对已婚妇女的尊称(带丈夫的姓)。[例]有位杜太太给您留了口信。
Grammar: Dùng trong cuộc sống hàng ngày, mang sắc thái lễ phép và thân mật.
Example: 我的太太是个老师。
Example pinyin: wǒ de tài tài shì gè lǎo shī 。
Tiếng Việt: Vợ tôi là một giáo viên.

📷 cái
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách gọi vợ một cách kính trọng, hoặc cũng có thể dùng để chỉ phụ nữ đã kết hôn.
Nghĩa phụ
English
A respectful term for one's wife, or can refer to married women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对已婚妇女的尊称(带丈夫的姓)。有位杜太太给您留了口信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
