Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大舅
Pinyin: dà jiù
Meanings: Anh trai của mẹ (cậu cả)., Mother's elder brother (eldest maternal uncle)., ①母兄,舅父。*②妻兄。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 人, 男, 臼
Chinese meaning: ①母兄,舅父。*②妻兄。
Grammar: Danh từ thân tộc, luôn mang nghĩa rõ ràng về mối quan hệ trong gia đình.
Example: 我的大舅是个很幽默的人。
Example pinyin: wǒ de dà jiù shì gè hěn yōu mò de rén 。
Tiếng Việt: Cậu cả của tôi là một người rất hài hước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh trai của mẹ (cậu cả).
Nghĩa phụ
English
Mother's elder brother (eldest maternal uncle).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
母兄,舅父
妻兄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!