Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天棚

Pinyin: tiān péng

Meanings: Mái hiên, mái che bên trên., Canopy or roof overhead., ①在户外用竹木席幔等搭起的棚,用以遮蔽风雨日光。*②房屋内部在屋顶或楼板下面加的一层东西,或用木板做成,或在木条、苇箔上抹灰,或在苇箔、秫秸上糊纸,有保温、隔音、美观等作用。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 大, 朋, 木

Chinese meaning: ①在户外用竹木席幔等搭起的棚,用以遮蔽风雨日光。*②房屋内部在屋顶或楼板下面加的一层东西,或用木板做成,或在木条、苇箔上抹灰,或在苇箔、秫秸上糊纸,有保温、隔音、美观等作用。

Grammar: Không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt, thường dùng trong văn nói.

Example: 夏天的时候,人们喜欢坐在天棚下乘凉。

Example pinyin: xià tiān de shí hòu , rén men xǐ huan zuò zài tiān péng xià chéng liáng 。

Tiếng Việt: Vào mùa hè, người ta thích ngồi dưới mái hiên để tránh nóng.

天棚
tiān péng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mái hiên, mái che bên trên.

Canopy or roof overhead.

在户外用竹木席幔等搭起的棚,用以遮蔽风雨日光

房屋内部在屋顶或楼板下面加的一层东西,或用木板做成,或在木条、苇箔上抹灰,或在苇箔、秫秸上糊纸,有保温、隔音、美观等作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天棚 (tiān péng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung