Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇特

Pinyin: qí tè

Meanings: Độc đáo, kỳ lạ., Unique, strange., ①不寻常,特别。[例]她的奇特行为。[例]一条奇特的赭色狗。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 可, 大, 寺, 牛

Chinese meaning: ①不寻常,特别。[例]她的奇特行为。[例]一条奇特的赭色狗。

Grammar: Từ đa năng, có thể mô tả con người, sự vật hoặc hiện tượng.

Example: 她有一种奇特的魅力。

Example pinyin: tā yǒu yì zhǒng qí tè de mèi lì 。

Tiếng Việt: Cô ấy có một sức hút rất độc đáo.

奇特
qí tè
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc đáo, kỳ lạ.

Unique, strange.

不寻常,特别。她的奇特行为。一条奇特的赭色狗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奇特 (qí tè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung