Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuā

Meanings: Khen ngợi, khoác lác, To praise, to boast, ①说大话,自吹:夸口。夸张。夸耀。夸嘴(夸口)。浮夸。夸夸其谈。*②用话奖励,赞扬:夸赞。夸许。*③奢侈:“贵而不为夸”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 亏, 大

Chinese meaning: ①说大话,自吹:夸口。夸张。夸耀。夸嘴(夸口)。浮夸。夸夸其谈。*②用话奖励,赞扬:夸赞。夸许。*③奢侈:“贵而不为夸”。

Hán Việt reading: khoa

Grammar: Động từ chỉ hành động khen ngợi hoặc phóng đại sự thật, có thể mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他喜欢自夸。

Example pinyin: tā xǐ huan zì kuā 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích tự khoe khoang.

kuā
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen ngợi, khoác lác

khoa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To praise, to boast

说大话,自吹

夸口。夸张。夸耀。夸嘴(夸口)。浮夸。夸夸其谈

用话奖励,赞扬

夸赞。夸许

奢侈

“贵而不为夸”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夸 (kuā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung