Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失望

Pinyin: shī wàng

Meanings: Thất vọng, không đạt được kỳ vọng, To be disappointed, to not meet expectations, ①丧失信心;希望没能实现。[例]他们威胁他,搜索他,结果却连一个铜元也没有,失望之余就抢走了他的怀表和钢笔。——《同志的信任》。*②希望未实现而不愉快。[例]这个企业曾使我们当中对它抱有很大希望的那些人感到失望。[例]如果你到我的故乡蓬莱去看海市蜃楼,时令不巧,看不见也不必失望。——《海市》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 夫, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①丧失信心;希望没能实现。[例]他们威胁他,搜索他,结果却连一个铜元也没有,失望之余就抢走了他的怀表和钢笔。——《同志的信任》。*②希望未实现而不愉快。[例]这个企业曾使我们当中对它抱有很大希望的那些人感到失望。[例]如果你到我的故乡蓬莱去看海市蜃楼,时令不巧,看不见也不必失望。——《海市》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường biểu thị cảm xúc tiêu cực khi một mong đợi không thành hiện thực.

Example: 他对结果感到失望。

Example pinyin: tā duì jié guǒ gǎn dào shī wàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy thất vọng về kết quả.

失望
shī wàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thất vọng, không đạt được kỳ vọng

To be disappointed, to not meet expectations

丧失信心;希望没能实现。他们威胁他,搜索他,结果却连一个铜元也没有,失望之余就抢走了他的怀表和钢笔。——《同志的信任》

希望未实现而不愉快。这个企业曾使我们当中对它抱有很大希望的那些人感到失望。如果你到我的故乡蓬莱去看海市蜃楼,时令不巧,看不见也不必失望。——《海市》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失望 (shī wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung