Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹心

Pinyin: jiā xīn

Meanings: Phần nhân bên trong (thường nói về bánh kẹp)., The filling inside (often referring to sandwiches or cakes)., ①夹馅。[例]夹心饼干。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丷, 夫, 心

Chinese meaning: ①夹馅。[例]夹心饼干。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với loại thực phẩm cụ thể.

Example: 这种饼干是巧克力夹心的。

Example pinyin: zhè zhǒng bǐng gān shì qiǎo kè lì jiā xīn de 。

Tiếng Việt: Loại bánh quy này có nhân sô cô la.

夹心
jiā xīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần nhân bên trong (thường nói về bánh kẹp).

The filling inside (often referring to sandwiches or cakes).

夹馅。夹心饼干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夹心 (jiā xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung