Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5221 đến 5250 của 5804 tổng từ

邻里
lín lǐ
Hàng xóm, cộng đồng dân cư xung quanh.
郊外
jiāo wài
Ngoại ô, bên ngoài thành phố.
郊游
jiāo yóu
Chuyến đi chơi ở ngoại ô.
láng/làng
Chàng trai trẻ, thanh niên; cũng là họ '...
zhèng
Họ 'Trịnh', một họ phổ biến ở Trung Quốc...
部件
bù jiàn
Chi tiết, bộ phận máy móc
部长
bù zhǎng
Bộ trưởng
部队
bù duì
Lực lượng quân đội
guō
Họ 'Quách', một họ phổ biến ở Trung Quốc...
xiāng
Quê hương, làng quê
都市
dū shì
Đô thị, thành phố hiện đại.
lín
Hàng xóm, láng giềng
pèi
Phối hợp, xứng đáng
配合
pèi hé
Phối hợp
配对
pèiduì
Ghép đôi, tạo cặp (con người, vật phẩm).
酒具
jiǔ jù
Dụng cụ dùng để uống rượu như ly, cốc, b...
酒器
jiǔ qì
Dụng cụ đựng rượu như bình, chai, ly…
酒宴
jiǔ yàn
Bữa tiệc rượu, thường có nhiều món ăn ng...
酒家
jiǔ jiā
Quán rượu hoặc nhà hàng chuyên phục vụ r...
酒席
jiǔ xí
Bàn tiệc có rượu và thức ăn, thường dùng...
酒窝
jiǔ wō
Lúm đồng tiền, vết lõm dễ thương trên má...
酒精
jiǔ jīng
Cồn, ethanol
酒菜
jiǔ cài
Rượu và thức ăn đi kèm.
酒醒
jiǔ xǐng
Tỉnh rượu (hết say).
酒量
jiǔ liàng
Khả năng uống rượu (lượng rượu mà một ng...
酒钱
jiǔ qián
Tiền dùng để mua rượu.
酒鬼
jiǔ guǐ
Kẻ nghiện rượu
酥软
sū ruǎn
Mềm mại và xốp, dễ vỡ vụn (thường dùng đ...
酱紫
jiàng zǐ
Màu tím đỏ (giống màu tương)
酱菜
jiàng cài
Rau củ muối chua với nước tương

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...