Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5221 đến 5250 của 5825 tổng từ

遵守
zūn shǒu
Tuân thủ, giữ đúng quy định, luật lệ.
rào
Đi vòng quanh, quấn quanh.
避免
bì miǎn
Tránh, ngăn ngừa không để xảy ra.
避暑
bì shǔ
Tránh nóng, đi nghỉ mát vào mùa hè.
避让
bì ràng
Nhường đường, tránh ra để nhường chỗ.
yāo
Mời, mời gọi ai đó tham gia vào một hoạt...
yóu
Bưu điện; gửi thư qua bưu điện.
邮亭
yóu tíng
Bưu điện nhỏ ở nông thôn hoặc trạm dừng ...
邮务
yóu wù
Công việc liên quan đến dịch vụ bưu chín...
邮包
yóu bāo
Gói hàng gửi qua đường bưu điện.
邮寄
yóu jì
Gửi qua đường bưu điện
邮戳
yóu chuō
Dấu bưu điện đóng trên thư để xác nhận n...
qiū
Đồi thấp, gò; cũng là họ 'Khưu'.
zōu
Họ 'Trâu', một họ phổ biến ở Trung Quốc.
邻区
lín qū
Khu vực lân cận, quận gần kề.
邻座
lín zuò
Ghế ngồi bên cạnh, chỗ ngồi gần nhau.
邻舍
lín shè
Hàng xóm, láng giềng; nhà ở gần nhau.
邻里
lín lǐ
Hàng xóm, cộng đồng dân cư xung quanh.
郊外
jiāo wài
Ngoại ô, vùng đất bên ngoài thành phố.
郊游
jiāo yóu
Đi dã ngoại, đi chơi ở ngoại ô.
láng/làng
Chàng trai trẻ, thanh niên; cũng là họ '...
zhèng
Họ 'Trịnh', một họ phổ biến ở Trung Quốc...
部件
bù jiàn
Bộ phận, thành phần cấu tạo nên một thiế...
部长
bù zhǎng
Bộ trưởng, người đứng đầu một bộ trong c...
部队
bù duì
Quân đội, đơn vị quân sự.
guō
Họ 'Quách', một họ phổ biến ở Trung Quốc...
xiāng
Quê hương, làng quê
都市
dū shì
Đô thị, thành phố lớn.
lín
Hàng xóm, láng giềng
pèi
Phối hợp, ghép đôi, đi kèm.

Hiển thị 5221 đến 5250 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...