Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiāng

Meanings: Quê hương, làng quê, Hometown, village, ①古同“乡”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“乡”。

Hán Việt reading: hương

Grammar: Danh từ chỉ nơi chốn gắn liền với quê hương hay nơi sinh ra. Thường dùng trong các cụm từ như 故乡 (quê hương cũ), 乡村 (làng quê).

Example: 我的家乡很美。

Example pinyin: wǒ de jiā xiāng hěn měi 。

Tiếng Việt: Quê hương tôi rất đẹp.

xiāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê hương, làng quê

hương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hometown, village

古同“乡”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郷 (xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung