Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避暑

Pinyin: bì shǔ

Meanings: Tránh nóng, đi nghỉ mát vào mùa hè., To escape the heat, go on a summer vacation., ①到凉爽的地方度过炎热的暑期。[例]避免中暑。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 辟, 辶, 日, 者

Chinese meaning: ①到凉爽的地方度过炎热的暑期。[例]避免中暑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng với các địa điểm như 海边 (bãi biển), 山区 (vùng núi).

Example: 每年夏天,我们全家都会去海边避暑。

Example pinyin: měi nián xià tiān , wǒ men quán jiā dōu huì qù hǎi biān bì shǔ 。

Tiếng Việt: Mỗi mùa hè, cả gia đình chúng tôi đều đi nghỉ mát ở biển.

避暑
bì shǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh nóng, đi nghỉ mát vào mùa hè.

To escape the heat, go on a summer vacation.

到凉爽的地方度过炎热的暑期。避免中暑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

避暑 (bì shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung