Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 郊外

Pinyin: jiāo wài

Meanings: Ngoại ô, vùng đất bên ngoài thành phố., Outskirts, the area beyond the city limits., ①城市以外或乡村。[例]北京的郊外有许多名胜古迹。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 交, 阝, 卜, 夕

Chinese meaning: ①城市以外或乡村。[例]北京的郊外有许多名胜古迹。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, có ý nghĩa tương tự như 郊区 nhưng thường mang tính chất rộng hơn.

Example: 周末我们去郊外野餐。

Example pinyin: zhōu mò wǒ men qù jiāo wài yě cān 。

Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi đi dã ngoại ở ngoại ô.

郊外
jiāo wài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoại ô, vùng đất bên ngoài thành phố.

Outskirts, the area beyond the city limits.

城市以外或乡村。北京的郊外有许多名胜古迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郊外 (jiāo wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung