Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邻舍

Pinyin: lín shè

Meanings: Hàng xóm, láng giềng; nhà ở gần nhau., Neighbors, neighboring houses., ①[方言]家住隔壁的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 令, 阝, 人, 舌

Chinese meaning: ①[方言]家住隔壁的人。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, mang sắc thái thân mật.

Example: 邻舍之间应该和睦相处。

Example pinyin: lín shè zhī jiān yīng gāi hé mù xiāng chǔ 。

Tiếng Việt: Hàng xóm nên sống hòa thuận với nhau.

邻舍
lín shè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng xóm, láng giềng; nhà ở gần nhau.

Neighbors, neighboring houses.

[方言]家住隔壁的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...