Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yāo

Meanings: Mời, mời gọi ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện., To invite someone to participate in an activity or event., ①约请:邀请。邀集。应邀。*②取得,希求:邀赏。邀准。邀宠。邀功请赏。*③阻留:邀击(拦击)。邀截。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 敫, 辶

Chinese meaning: ①约请:邀请。邀集。应邀。*②取得,希求:邀赏。邀准。邀宠。邀功请赏。*③阻留:邀击(拦击)。邀截。

Hán Việt reading: yêu

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được mời và mục đích mời. Có thể sử dụng trong cả văn nói lẫn văn viết.

Example: 我邀请朋友来参加我的生日派对。

Example pinyin: wǒ yāo qǐng péng yǒu lái cān jiā wǒ de shēng rì pài duì 。

Tiếng Việt: Tôi mời bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của tôi.

yāo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mời, mời gọi ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.

yêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To invite someone to participate in an activity or event.

约请

邀请。邀集。应邀

取得,希求

邀赏。邀准。邀宠。邀功请赏

阻留

邀击(拦击)。邀截

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邀 (yāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung