Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避免
Pinyin: bì miǎn
Meanings: Tránh, ngăn ngừa không để xảy ra., To avoid, to prevent something from happening., ①使不发生。[例]避免重犯错误。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 辟, 辶, 𠂊
Chinese meaning: ①使不发生。[例]避免重犯错误。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc động từ thể hiện điều cần tránh.
Example: 我们应该避免犯同样的错误。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi bì miǎn fàn tóng yàng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tránh mắc phải cùng một lỗi lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh, ngăn ngừa không để xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To avoid, to prevent something from happening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使不发生。避免重犯错误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!