Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1921 đến 1950 của 5825 tổng từ

带彩
dài cǎi
Mang lại may mắn hoặc niềm vui (thường d...
帮佣
bāng yōng
Người giúp việc thuê, làm công cho gia đ...
帮手
bāng shǒu
Người giúp việc, người hỗ trợ.
dài
Dải, dây đai, thắt lưng.
dài
Dây đeo, dải.
常年
cháng nián
Suốt năm, thường xuyên, liên tục trong t...
常用
cháng yòng
Thường dùng, hay được sử dụng
常绿
cháng lǜ
Xanh quanh năm (dùng để nói về cây cối)
常规
cháng guī
Quy tắc thông thường, quy định chung
常识
cháng shí
Kiến thức phổ thông, điều ai cũng nên bi...
Rèm, bức màn; cũng chỉ giai đoạn, thời k...
幕布
mù bù
Màn sân khấu, màn chiếu phim
干亲
gān qīn
Người thân không có quan hệ huyết thống ...
干扰
gān rǎo
Quấy rối, gây trở ngại cho ai/cái gì.
干活
gàn huó
Làm việc, làm công việc cụ thể nào đó.
干燥
gān zào
Khô ráo, thiếu độ ẩm.
干脆
gān cuì
Rõ ràng, dứt khoát; hoặc gọn gàng, không...
干酪
gān lào
Phô mai (loại thực phẩm chế biến từ sữa)...
干饭
gàn fàn
Cơm khô (hoặc thức ăn chính).
平人
píng rén
Người bình thường, người dân thường.
平价
píng jià
Giá bình ổn, giá cố định.
平凡
píng fán
Bình thường, tầm thường, không đặc biệt.
平分
píng fēn
Chia đều, phân chia công bằng giữa hai h...
平台
píng tái
Nền hoặc bục phẳng; cũng dùng để chỉ nền...
平均
píng jūn
Trung bình, cân bằng.
平平淡淡
píng píng dàn dàn
Bình thường, không có gì nổi bật, đơn đi...
平日
píng rì
Ngày thường (không phải ngày lễ).
平滑
píng huá
Nhẵn mịn, bằng phẳng, không gồ ghề.
平稳
píng wěn
Ổn định, vững chắc.
平绒
píng róng
Vải nhung mềm, vải velour.

Hiển thị 1921 đến 1950 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 4 - Cấp độ trung cấp cao với 1200 từ vựng nâng cao | ChebChat