Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1921 đến 1950 của 5804 tổng từ

常规
cháng guī
Quy tắc thông thường, quy định chuẩn mực
常识
cháng shí
Kiến thức phổ thông, kiến thức cơ bản
Rèm, màn; phần trong kịch, phim.
幕布
mù bù
Màn sân khấu, màn chiếu phim
干亲
gān qīn
Người thân không có quan hệ huyết thống ...
干扰
gān rǎo
Quấy rối, gây ảnh hưởng xấu đến hoạt độn...
干活
gàn huó
Làm việc, làm công việc cụ thể nào đó.
干燥
gān zào
Thiếu độ ẩm, khô ráo.
干脆
gān cuì
Rõ ràng, dứt khoát, không do dự; cũng ma...
干酪
gān lào
Phô mai (loại thực phẩm chế biến từ sữa)...
干饭
gàn fàn
Cơm khô (hoặc thức ăn chính).
平人
píng rén
Người bình thường, người dân thường.
平价
píng jià
Giá cả hợp lý, ổn định.
平凡
píng fán
Bình thường, không có gì nổi bật.
平分
píng fēn
Chia đều, phân chia công bằng giữa hai h...
平台
píng tái
Nền tảng, bục, hoặc sân khấu.
平均
píng jūn
Trung bình, đồng đều.
平平淡淡
píng píng dàn dàn
Bình thường, không có gì nổi bật, đơn đi...
平日
píng rì
Ngày thường, không phải ngày lễ.
平滑
píng huá
Nhẵn mịn, bằng phẳng, không gồ ghề.
平稳
píng wěn
Ổn định, vững chắc.
平绒
píng róng
Vải nhung mềm, vải velour.
平行
píng xíng
Song song (trong không gian hoặc ý tưởng...
平衡
píng héng
Cân bằng (có thể là danh từ hoặc động từ...
平静
píng jìng
Yên tĩnh, lặng lẽ.
年中
nián zhōng
Giữa năm
年份
nián fèn
Năm, niên vụ
年会
nián huì
Họp thường niên, đại hội thường niên
年假
nián jià
Nghỉ phép hàng năm
年初
nián chū
Đầu năm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...