Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平稳
Pinyin: píng wěn
Meanings: Ổn định, vững chắc., Stable, steady., ①没有波动,稳定。[例]物价平稳。[例]日子过得平稳。*②平安稳当;平和稳重。[例]平稳得荆州。——五代·齐己《送周秀游峡》。*③无颠簸。[例]飞行平稳。*④经济上稳定,无大起大落。[例]在阴沉的经济萧条年代里,为使公司保持平稳状态而奋斗。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 丷, 干, 急, 禾
Chinese meaning: ①没有波动,稳定。[例]物价平稳。[例]日子过得平稳。*②平安稳当;平和稳重。[例]平稳得荆州。——五代·齐己《送周秀游峡》。*③无颠簸。[例]飞行平稳。*④经济上稳定,无大起大落。[例]在阴沉的经济萧条年代里,为使公司保持平稳状态而奋斗。
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái của một sự vật hoặc tình huống. Thường xuất hiện ở vị trí bổ nghĩa phía sau động từ.
Example: 飞机飞行得很平稳。
Example pinyin: fēi jī fēi xíng dé hěn píng wěn 。
Tiếng Việt: Chiếc máy bay đang bay rất ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổn định, vững chắc.
Nghĩa phụ
English
Stable, steady.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有波动,稳定。物价平稳。日子过得平稳
平安稳当;平和稳重。平稳得荆州。——五代·齐己《送周秀游峡》
无颠簸。飞行平稳
经济上稳定,无大起大落。在阴沉的经济萧条年代里,为使公司保持平稳状态而奋斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!