Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮佣

Pinyin: bāng yōng

Meanings: Người giúp việc thuê, làm công cho gia đình., Hired help or domestic worker for a household., ①替人做佣工。*②做佣工的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巾, 邦, 亻, 用

Chinese meaning: ①替人做佣工。*②做佣工的人。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (người giúp việc) hoặc tính từ (liên quan tới việc giúp việc).

Example: 她在家做帮佣。

Example pinyin: tā zài jiā zuò bāng yōng 。

Tiếng Việt: Cô ấy làm người giúp việc thuê tại nhà.

帮佣
bāng yōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giúp việc thuê, làm công cho gia đình.

Hired help or domestic worker for a household.

替人做佣工

做佣工的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...