Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平均

Pinyin: píng jūn

Meanings: Trung bình, cân bằng., Average, balanced., ①按份儿均匀计算。[例]平均每年增加百分之三。*②均匀,没有轻重或多少之别。[例]平均分摊。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 干, 匀, 土

Chinese meaning: ①按份儿均匀计算。[例]平均每年增加百分之三。*②均匀,没有轻重或多少之别。[例]平均分摊。

Grammar: Có thể được dùng làm tính từ hoặc động từ. Khi làm động từ, thường mang nghĩa 'làm cho cân bằng'.

Example: 这个班的平均成绩是80分。

Example pinyin: zhè ge bān de píng jūn chéng jì shì 8 0 fēn 。

Tiếng Việt: Điểm trung bình của lớp này là 80 điểm.

平均
píng jūn
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung bình, cân bằng.

Average, balanced.

按份儿均匀计算。平均每年增加百分之三

均匀,没有轻重或多少之别。平均分摊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...