Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dài

Meanings: Dải, dây đai, thắt lưng., A belt or strap., ①古同“帶”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“帶”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, có thể xuất hiện trong các cụm từ miêu tả trang phục.

Example: 他系了一条漂亮的帯。

Example pinyin: tā xì le yì tiáo piào liang de dài 。

Tiếng Việt: Anh ấy thắt một chiếc thắt lưng đẹp.

dài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dải, dây đai, thắt lưng.

A belt or strap.

古同“帶”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帯 (dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung