Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干酪
Pinyin: gān lào
Meanings: Phô mai (loại thực phẩm chế biến từ sữa)., Cheese (a food product made from milk)., ①用牛、羊等的乳经发酵、凝固制成的食品。[例]一只烤野鸭,苏比寻思,那就差不离——再来一瓶夏白立酒,然后是一分戛曼仓干酪,一小杯咖啡,再来一支雪茄烟。——欧·亨利《警察和赞美诗》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 干, 各, 酉
Chinese meaning: ①用牛、羊等的乳经发酵、凝固制成的食品。[例]一只烤野鸭,苏比寻思,那就差不离——再来一瓶夏白立酒,然后是一分戛曼仓干酪,一小杯咖啡,再来一支雪茄烟。——欧·亨利《警察和赞美诗》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ một loại thực phẩm làm từ sữa lên men thường được dùng trong nấu ăn.
Example: 我喜欢吃干酪。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī gān lào 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn phô mai.

📷 Phô mai
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phô mai (loại thực phẩm chế biến từ sữa).
Nghĩa phụ
English
Cheese (a food product made from milk).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用牛、羊等的乳经发酵、凝固制成的食品。一只烤野鸭,苏比寻思,那就差不离——再来一瓶夏白立酒,然后是一分戛曼仓干酪,一小杯咖啡,再来一支雪茄烟。——欧·亨利《警察和赞美诗》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
