Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常绿
Pinyin: cháng lǜ
Meanings: Xanh quanh năm (dùng để nói về cây cối), Evergreen (used for plants), ①指植物永不凋谢的。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 巾, 录, 纟
Chinese meaning: ①指植物永不凋谢的。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả trạng thái tự nhiên của cây cối.
Example: 这种树是常绿植物。
Example pinyin: zhè zhòng shù shì cháng lǜ zhí wù 。
Tiếng Việt: Loại cây này là cây xanh quanh năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xanh quanh năm (dùng để nói về cây cối)
Nghĩa phụ
English
Evergreen (used for plants)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指植物永不凋谢的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!