Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平价

Pinyin: píng jià

Meanings: Giá bình ổn, giá cố định., Fixed price, regulated price., ①平抑的价格。[例]平价白布。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 干, 亻, 介

Chinese meaning: ①平抑的价格。[例]平价白布。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế hoặc chính sách giá cả.

Example: 政府实施了平价政策。

Example pinyin: zhèng fǔ shí shī le píng jià zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã áp dụng chính sách giá bình ổn.

平价
píng jià
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá bình ổn, giá cố định.

Fixed price, regulated price.

平抑的价格。平价白布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平价 (píng jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung