Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平台

Pinyin: píng tái

Meanings: Nền hoặc bục phẳng; cũng dùng để chỉ nền tảng kỹ thuật số., Platform; a flat surface or stage; also refers to digital platforms., ①通常高于附近区域的平面;楼房的阳台。*②机器的金属表面,工件可固定其上。*③[方言]平房。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丷, 干, 厶, 口

Chinese meaning: ①通常高于附近区域的平面;楼房的阳台。*②机器的金属表面,工件可固定其上。*③[方言]平房。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng.

Example: 这是一个技术交流的平台。

Example pinyin: zhè shì yí gè jì shù jiāo liú de píng tái 。

Tiếng Việt: Đây là một nền tảng trao đổi kỹ thuật.

平台
píng tái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nền hoặc bục phẳng; cũng dùng để chỉ nền tảng kỹ thuật số.

Platform; a flat surface or stage; also refers to digital platforms.

通常高于附近区域的平面;楼房的阳台

机器的金属表面,工件可固定其上

[方言]平房

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平台 (píng tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung