Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4201 đến 4230 của 5804 tổng từ

细砂
xì shā
Cát mịn
细纱
xì shā
Sợi chỉ mỏng
细致
xì zhì
Chi tiết, tỉ mỉ, cẩn thận đến từng chi t...
细节
xì jié
Chi tiết nhỏ, phần cụ thể trong một vấn ...
终点
zhōng diǎn
Điểm cuối, đích đến.
绉纸
zhòu zhǐ
Giấy nhăn, thường được sử dụng trong ngh...
jīng
Qua, thông qua (giới từ) / Kinh điển, sá...
经历
jīng lì
Trải nghiệm, kinh nghiệm; đã trải qua
经期
jīng qī
Kỳ kinh nguyệt (chu kỳ hàng tháng của ph...
经理
jīng lǐ
Giám đốc, quản lý
经营
jīng yíng
Quản lý, điều hành
经过
jīng guò
Đi qua, trải qua; quá trình
jié
Buộc, thắt nút; kết quả, sự kết thúc.
bǎng
Buộc, trói chặt một vật gì đó.
结构
jié gòu
Cấu trúc, tổ chức của một đối tượng hoặc...
结论
jié lùn
Kết luận, nhận xét rút ra sau khi xem xé...
结账
jié zhàng
Thanh toán hóa đơn, tính tiền tại nhà hà...
rào
Đi vòng quanh, quấn quanh
绕膝
rào xī
Vây quanh chân ai đó (thường là trẻ em q...
绕行
rào xíng
Đi vòng, tránh đường
绕道
rào dào
Đi đường vòng, không đi thẳng.
给予
jǐ yǔ
Ban cho, trao tặng, cấp cho.
给回
gěi huí
Trả lại một món đồ hoặc quyền lợi cho ai...
绚丽
xuàn lì
Rực rỡ, lộng lẫy, đẹp mắt.
jué
Tuyệt vời, tuyệt đỉnh / Ngừng hẳn, cắt đ...
绝对
jué duì
Hoàn toàn, tuyệt đối, không có ngoại lệ.
统共
tǒng gòng
Tất cả, tổng cộng
统计
tǒng jì
Thống kê, ghi lại dữ liệu một cách có hệ...
jīng
Kinh điển, kinh sách; trải qua, thông qu...
jǐn
Chặt, khít, chặt chẽ; gấp rút, nhanh chó...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...