Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4201 đến 4230 của 5825 tổng từ

纸鸢
zhǐ yuān
Diều giấy (diều làm từ giấy và khung tre...
纸鹞
zhǐ yào
Diều giấy; cũng có thể chỉ loài chim cắt...
纹理
wén lǐ
Hoa văn, đường nét trên bề mặt vật liệu ...
纹路
wén lù
Đường vân, đường nét trên bề mặt vật liệ...
纹身
wén shēn
Xăm mình; hình xăm trên cơ thể
纺织
fǎng zhī
Dệt vải, hoạt động tạo ra vải từ sợi
纺绸
fǎng chóu
Lụa dệt, loại vải mềm và mỏng làm từ tơ
纺车
fǎng chē
Máy kéo sợi, xe kéo sợi
纽结
niǔ jié
Nút thắt (trong dây hoặc sợi); cũng có t...
线头
xiàn tóu
Đầu sợi chỉ; phần đầu của một sợi dây
线毯
xiàn tǎn
Thảm dệt bằng sợi len hoặc bông
线索
xiàn suǒ
Dấu vết, manh mối
线路
xiàn lù
Đường dây hoặc tuyến đường, có thể áp dụ...
线轴
xiàn zhóu
Trục cuộn chỉ, thường dùng trong may mặc...
Nhỏ, mỏng, chi tiết, tỉ mỉ
细小
xì xiǎo
Nhỏ nhắn, bé tí.
细布
xì bù
Vải mỏng, mềm và mịn.
细微
xì wēi
Nhỏ bé, không đáng kể; chi tiết nhỏ.
细心
xì xīn
Cẩn thận, chu đáo.
细毛
xì máo
Lông mịn, lông tơ
细看
xì kàn
Xem xét kỹ lưỡng
细砂
xì shā
Cát mịn
细纱
xì shā
Sợi chỉ mỏng
细致
xì zhì
Chi tiết, tỉ mỉ, cẩn thận đến từng chi t...
细节
xì jié
Chi tiết nhỏ, phần cụ thể trong toàn bộ ...
终点
zhōng diǎn
Điểm cuối, đích đến.
绉纸
zhòu zhǐ
Giấy nhăn, thường được sử dụng trong ngh...
jīng
Kinh tuyến, kinh sách, hoặc chỉ sự thườn...
经历
jīng lì
Kinh nghiệm hoặc trải qua một sự kiện/sự...
经期
jīng qī
Kỳ kinh nguyệt (chu kỳ hàng tháng của ph...

Hiển thị 4201 đến 4230 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...