Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 线轴
Pinyin: xiàn zhóu
Meanings: Trục cuộn chỉ, thường dùng trong may mặc hoặc thêu thùa., Spool or bobbin for threads, commonly used in sewing or embroidery., ①用来缠各种线的轴状物。[例]缠着线团的圆轴形的物体。*②绕缝衣线的小木筒子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 戋, 纟, 由, 车
Chinese meaning: ①用来缠各种线的轴状物。[例]缠着线团的圆轴形的物体。*②绕缝衣线的小木筒子。
Grammar: Là danh từ cụ thể, chỉ một công cụ dùng trong ngành may mặc hoặc thủ công.
Example: 请把线轴放在缝纫机上。
Example pinyin: qǐng bǎ xiàn zhóu fàng zài féng rèn jī shàng 。
Tiếng Việt: Vui lòng đặt trục chỉ lên máy may.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trục cuộn chỉ, thường dùng trong may mặc hoặc thêu thùa.
Nghĩa phụ
English
Spool or bobbin for threads, commonly used in sewing or embroidery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来缠各种线的轴状物。缠着线团的圆轴形的物体
绕缝衣线的小木筒子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!