Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 终点
Pinyin: zhōng diǎn
Meanings: Điểm cuối, đích đến., End point; destination., ①空间或范围的界限;边界,尽头。[例]一条道路的终点。*②目的地。[例]旅行的终点。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冬, 纟, 占, 灬
Chinese meaning: ①空间或范围的界限;边界,尽头。[例]一条道路的终点。*②目的地。[例]旅行的终点。
Grammar: Thường dùng để chỉ vị trí kết thúc của một con đường, hành trình hoặc sự kiện.
Example: 跑道的终点在前方。
Example pinyin: pǎo dào de zhōng diǎn zài qián fāng 。
Tiếng Việt: Điểm cuối của đường đua nằm phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm cuối, đích đến.
Nghĩa phụ
English
End point; destination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空间或范围的界限;边界,尽头。一条道路的终点
目的地。旅行的终点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!