Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纺织

Pinyin: fǎng zhī

Meanings: Dệt vải, hoạt động tạo ra vải từ sợi, To weave textiles, activity of making fabric from threads, ①纺纱与织布。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 方, 纟, 只

Chinese meaning: ①纺纱与织布。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh công nghiệp hoặc thủ công truyền thống.

Example: 这个地区以纺织业闻名。

Example pinyin: zhè ge dì qū yǐ fǎng zhī yè wén míng 。

Tiếng Việt: Khu vực này nổi tiếng với ngành dệt may.

纺织
fǎng zhī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dệt vải, hoạt động tạo ra vải từ sợi

To weave textiles, activity of making fabric from threads

纺纱与织布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...