Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4861 đến 4890 của 5804 tổng từ

负载
fù zài
Tải trọng, trọng lượng mang trên lưng ho...
cái
Của cải, tài sản, tiền bạc.
财产
cái chǎn
Tài sản, bao gồm tiền bạc, đất đai, đồ v...
财务
cái wù
Tài chính, quản lý tiền bạc của cá nhân ...
财宝
cái bǎo
Kho báu, những thứ quý giá như vàng bạc,...
财气
cái qì
Vận may về tài chính, khả năng kiếm tiền...
财源
cái yuán
Nguồn tài chính, nguồn thu nhập.
财神
cái shén
Thần tài, vị thần tượng trưng cho sự già...
财运
cái yùn
Vận may về tài chính
huò
Hàng hóa, đồ đạc, sản phẩm buôn bán.
责备
zé bèi
Quở trách, khiển trách ai đó.
责怪
zé guài
Trách móc, đổ lỗi cho ai đó.
败仗
bài zhàng
Trận thua, thất bại trong trận đánh
败兴
bài xìng
Làm mất hứng thú, gây thất vọng
败北
bài běi
Thất bại, thua trận
败子
bài zǐ
Người con phá gia chi tử (con cái làm ti...
败笔
bài bǐ
Nét bút hỏng hoặc lỗi trong tác phẩm ngh...
败类
bài lèi
Kẻ xấu, phần tử tồi tệ trong cộng đồng.
败草
bài cǎo
Cỏ khô héo hoặc cỏ dại không có giá trị.
账号
zhàng hào
Tài khoản
货币
huò bì
Tiền tệ, loại phương tiện thanh toán chí...
货车
huò chē
Xe tải, xe vận chuyển hàng hóa.
质量
zhì liàng
Chất lượng, mức độ tốt xấu của một sản p...
贩子
fàn zi
Người buôn bán nhỏ; lái buôn.
贪嘴
tān zuǐ
Ăn uống quá mức hoặc ăn đồ ngon một cách...
贪心
tān xīn
Lòng tham, sự tham lam.
pín
Nghèo, thiếu thốn.
贫困
pín kùn
Nghèo khổ, khó khăn về kinh tế.
gòu
Mua, hành động mua sắm hàng hóa hoặc dịc...
购买
gòu mǎi
Mua sắm, hành động mua hàng hóa hoặc dịc...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...