Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4861 đến 4890 của 5825 tổng từ

豆乳
dòu rǔ
Sữa đậu nành.
豆沙
dòu shā
Nhân đậu đỏ ngọt dùng làm bánh.
豆腐
dòu fu
Đậu phụ, thực phẩm làm từ đậu nành.
豆角
dòu jiǎo
Đậu que, một loại rau quả thuộc họ đậu.
豌豆
wān dòu
Đậu Hà Lan, một loại đậu nhỏ và tròn thư...
象声
xiàng shēng
Từ tượng thanh (những từ mô phỏng âm tha...
象征
xiàng zhēng
Biểu tượng, tượng trưng cho
象牙
xiàng yá
Ngà voi (vật liệu quý giá từ răng của vo...
豪华
háo huá
Sang trọng, xa hoa.
Mang vác, gánh chịu; thất bại; trái nghĩ...
huò
Hàng hóa, đồ đạc, sản phẩm buôn bán.
tiē
Dán, gắn vào
Chúc mừng
gòu
Mua sắm, mua hàng.
sài
Cuộc thi, thi đấu, tranh tài.
yíng
Thắng, giành chiến thắng; kiếm được, đạt...
Mang vác, gánh chịu; mặt sau, trái ngược...
负极
fù jí
Cực âm (trong điện học).
负气
fù qì
Cảm thấy tức giận và tự ái.
负片
fù piàn
Phim âm bản (trong nhiếp ảnh).
负责
fù zé
Chịu trách nhiệm, đảm đương công việc; đ...
负载
fù zài
Tải trọng, trọng lượng mang trên lưng ho...
cái
Của cải, tài sản, tiền bạc.
财产
cái chǎn
Tài sản, của cải thuộc sở hữu cá nhân ho...
财务
cái wù
Tài chính, công việc liên quan đến quản ...
财宝
cái bǎo
Kho báu, những thứ quý giá như vàng bạc,...
财气
cái qì
Vận may về tài chính, khả năng kiếm tiền...
财源
cái yuán
Nguồn tài chính, nguồn thu nhập.
财神
cái shén
Thần tài, vị thần tượng trưng cho sự già...
财运
cái yùn
Vận may về tài chính

Hiển thị 4861 đến 4890 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...