Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财
Pinyin: cái
Meanings: Của cải, tài sản, tiền bạc., Wealth, property, or money., ①金钱和物资:财产。财富。财经。财贸。财东。财政。财务。财会(kuài)。*②古同“才”(a.才能;才干。b.仅仅)。*③古同“裁”,裁决。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 才, 贝
Chinese meaning: ①金钱和物资:财产。财富。财经。财贸。财东。财政。财务。财会(kuài)。*②古同“才”(a.才能;才干。b.仅仅)。*③古同“裁”,裁决。
Hán Việt reading: tài
Grammar: Dùng để chỉ những thứ có giá trị vật chất, thường xuất hiện trong các từ ghép như 财产 (tài sản) hay 财富 (của cải).
Example: 发财。
Example pinyin: fā cái 。
Tiếng Việt: Làm giàu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Của cải, tài sản, tiền bạc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tài
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wealth, property, or money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
财产。财富。财经。财贸。财东。财政。财务。财会(kuài)
古同“才”(a.才能;才干。b.仅仅)
古同“裁”,裁决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!