Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 賀
Pinyin: hè
Meanings: Chúc mừng, To congratulate, ①见“贺”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 加, 貝
Chinese meaning: ①见“贺”。
Grammar: Động từ biểu thị lời chúc phúc trong dịp đặc biệt.
Example: 生日快樂,我來賀你。
Example pinyin: shēng rì kuài lè , wǒ lái hè nǐ 。
Tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật, tôi đến chúc mừng bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc mừng
Nghĩa phụ
English
To congratulate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“贺”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!