Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负载
Pinyin: fù zài
Meanings: Tải trọng, trọng lượng mang trên lưng hoặc một vật chứa thứ gì đó., Load or burden carried on the back or by a vehicle., ①负荷。*②承载。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 贝, 𠂊, 车, 𢦏
Chinese meaning: ①负荷。*②承载。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (ví dụ: 负载能力 - khả năng tải) hoặc động từ (mang vác). Thường kết hợp với các từ chỉ trọng lượng hoặc khả năng.
Example: 这辆卡车的负载能力很强。
Example pinyin: zhè liàng kǎ chē de fù zài néng lì hěn qiáng 。
Tiếng Việt: Khả năng tải trọng của chiếc xe tải này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tải trọng, trọng lượng mang trên lưng hoặc một vật chứa thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Load or burden carried on the back or by a vehicle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
负荷
承载
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!