Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3151 đến 3180 của 5825 tổng từ

残月
cán yuè
Vầng trăng khuyết (trăng non hoặc trăng ...
残留
cán liú
Còn lại, sót lại sau khi đã sử dụng hoặc...
残缺
cán quē
Không đầy đủ, thiếu sót, không hoàn thiệ...
毁坏
huǐ huài
Phá hủy, làm hư hại một vật nào đó.
毁灭
huǐ miè
Phá hủy hoàn toàn, làm cho biến mất hẳn.
毅力
yì lì
Sự kiên trì, nghị lực, khả năng bền bỉ v...
母校
mǔ xiào
Trường cũ (trường mà mình từng học)
母爱
mǔ ài
Tình yêu thương của mẹ
母牛
mǔ niú
Bò cái
母猪
mǔ zhū
Heo nái
Độc tố, chất độc hại; ác độc, độc ác
毒气
dú qì
Khí độc, hơi độc hại cho sức khỏe và tín...
毒液
dú yè
Chất độc ở dạng lỏng, như nọc độc của lo...
比价
bǐ jià
So sánh giá cả.
比划
bǐ huà
Vung tay ra dấu, minh họa bằng cử chỉ.
比喻
bǐ yù
Ẩn dụ, ví von.
比方
bǐ fang
Ví dụ, lấy ví dụ; hoặc dùng để đưa ra mộ...
比率
bǐ lǜ
Tỷ lệ, tỷ số.
Kết thúc, hoàn thành
毕业
bì yè
Tốt nghiệp, hoàn thành chương trình học.
毕业生
bì yè shēng
Sinh viên tốt nghiệp
毕竟
bì jìng
Dù sao, rốt cuộc, cuối cùng
毛巾
máo jīn
Khăn mặt, khăn tắm.
毛毯
máo tǎn
Tấm chăn len, thảm len
毛病
máo bìng
Lỗi, khuyết điểm, vấn đề
毛笔
máo bǐ
Bút lông dùng trong thư pháp và hội họa ...
毛线
máo xiàn
Sợi len dùng để đan hoặc thêu.
毛驴
máo lǘ
Lừa, một loài động vật thuộc họ ngựa thư...
毡子
zhān zi
Tấm thảm len, tấm nỉ (làm từ lông động v...
毫无疑问
háo wú yí wèn
Không còn gì phải nghi ngờ

Hiển thị 3151 đến 3180 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...