Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3151 đến 3180 của 5804 tổng từ

毒液
dú yè
Chất độc ở dạng lỏng, như nọc độc của lo...
比价
bǐ jià
So sánh giá cả.
比划
bǐ huà
Vung tay ra dấu, minh họa bằng cử chỉ.
比喻
bǐ yù
Ẩn dụ, ví von để diễn tả điều gì đó bằng...
比方
bǐ fang
Ví dụ, so sánh
比率
bǐ lǜ
Tỷ lệ, tỷ số.
Kết thúc, hoàn thành
毕业
bì yè
Tốt nghiệp (hoàn thành chương trình học)
毕业生
bì yè shēng
Sinh viên tốt nghiệp
毕竟
bì jìng
Dù sao, cuối cùng thì, rốt cuộc.
毛巾
máo jīn
Khăn mặt, khăn tắm.
毛毯
máo tǎn
Tấm chăn len, thảm len
毛病
máo bìng
Sai sót, khuyết điểm, vấn đề.
毛笔
máo bǐ
Bút lông, bút viết thư pháp.
毛线
máo xiàn
Sợi len dùng để đan hoặc thêu.
毛驴
máo lǘ
Lừa, một loài động vật thuộc họ ngựa thư...
毡子
zhān zi
Tấm thảm len, tấm nỉ (làm từ lông động v...
毫无疑问
háo wú yí wèn
Không còn gì phải nghi ngờ
民主
mín zhǔ
Dân chủ (liên quan đến quyền lực/quyền l...
民众
mín zhòng
Quần chúng, nhân dân nói chung
民兵
mín bīng
Dân quân (lực lượng vũ trang quần chúng)...
民办
mín bàn
Do dân lập nên, tư nhân điều hành (không...
民工
mín gōng
Công nhân lao động phổ thông (thường từ ...
气体
qì tǐ
Chất khí, dạng vật chất tồn tại dưới thể...
气力
qì lì
Sức mạnh, năng lượng; khả năng thực hiện...
气势
qì shì
Khí thế, sự hùng mạnh hoặc uy lực tỏa ra...
气压
qì yā
Áp suất không khí trong khí quyển.
气喘
qì chuǎn
Thở gấp, khó thở do mệt mỏi hoặc bệnh lý...
气喘吁吁
qì chuǎn xū xū
Thở hổn hển, khó thở sau khi vận động nặ...
气氛
qì fēn
Không khí (cảm xúc, tâm trạng chung)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...