Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁坏
Pinyin: huǐ huài
Meanings: Phá hủy, làm hư hại một vật nào đó., To destroy or damage something., ①破坏。[例]把眼下的大好声誉毁坏得不像样子。[例]毁坏公共财产。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 殳, 不, 土
Chinese meaning: ①破坏。[例]把眼下的大好声誉毁坏得不像样子。[例]毁坏公共财产。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ là đối tượng bị phá hủy, có thể dùng trong câu đơn hoặc kép.
Example: 地震毁坏了整个城市。
Example pinyin: dì zhèn huǐ huài le zhěng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Động đất đã phá hủy toàn bộ thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hủy, làm hư hại một vật nào đó.
Nghĩa phụ
English
To destroy or damage something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
破坏。把眼下的大好声誉毁坏得不像样子。毁坏公共财产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!