Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛驴
Pinyin: máo lǘ
Meanings: Lừa, một loài động vật thuộc họ ngựa thường được sử dụng để chở hàng., Donkey, an animal belonging to the horse family often used for carrying loads., ①茸毛。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 乚, 二, 户, 马
Chinese meaning: ①茸毛。
Grammar: Danh từ, có thể đi kèm với động từ như '运' (vận chuyển), '拉' (kéo).
Example: 那农民用毛驴运粮食。
Example pinyin: nà nóng mín yòng máo lǘ yùn liáng shí 。
Tiếng Việt: Người nông dân dùng lừa để vận chuyển lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa, một loài động vật thuộc họ ngựa thường được sử dụng để chở hàng.
Nghĩa phụ
English
Donkey, an animal belonging to the horse family often used for carrying loads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
茸毛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!