Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比方
Pinyin: bǐ fang
Meanings: Ví dụ, lấy ví dụ; hoặc dùng để đưa ra một phép so sánh., For example; or used to make a comparison., ①譬喻。把不易懂的事物用浅显易懂的话描述出来。[例]比方说吧,A代表1,B代表2,A+B就是1+[例]比方并非等同。*②用特殊的事物来说明一般的事物。[例]拿钓鱼作比方。*③如果;假使。[例]比方你在现场,该怎么办。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 比, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①譬喻。把不易懂的事物用浅显易懂的话描述出来。[例]比方说吧,A代表1,B代表2,A+B就是1+[例]比方并非等同。*②用特殊的事物来说明一般的事物。[例]拿钓鱼作比方。*③如果;假使。[例]比方你在现场,该怎么办。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (ví dụ) hoặc phó từ (lấy ví dụ). Thường được sử dụng trong lời nói hàng ngày.
Example: 学习一门新语言,比方说英语,需要时间和耐心。
Example pinyin: xué xí yì mén xīn yǔ yán , bǐ fāng shuō yīng yǔ , xū yào shí jiān hé nài xīn 。
Tiếng Việt: Học một ngôn ngữ mới, ví dụ như tiếng Anh, cần có thời gian và kiên nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ví dụ, lấy ví dụ; hoặc dùng để đưa ra một phép so sánh.
Nghĩa phụ
English
For example; or used to make a comparison.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
譬喻。把不易懂的事物用浅显易懂的话描述出来。比方说吧,A代表1,B代表2,A+B就是1+比方并非等同
用特殊的事物来说明一般的事物。拿钓鱼作比方
如果;假使。比方你在现场,该怎么办
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!