Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛毯
Pinyin: máo tǎn
Meanings: Tấm chăn len, thảm len, Woolen blanket, ①用天然毛、化学纤维等织成的毯子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 乚, 二, 毛, 炎
Chinese meaning: ①用天然毛、化学纤维等织成的毯子。
Grammar: Tên gọi chung cho các loại chăn làm từ len hoặc vải dày.
Example: 冬天盖着毛毯很暖和。
Example pinyin: dōng tiān gài zhe máo tǎn hěn nuǎn huo 。
Tiếng Việt: Mùa đông đắp chăn len rất ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm chăn len, thảm len
Nghĩa phụ
English
Woolen blanket
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用天然毛、化学纤维等织成的毯子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!